Phosphate Flame Retardant
TCPP
Chất chống cháy TCPP
Tên sản phẩm:
Tên hóa học:
CAS Number:
TCPP
Tris(1-chloro-2-propyl) phosphate
13674-84-5
Bảng thuộc tính:
Màu sắc(APHA)
Chỉ số axit(mg KOH/g)
Hàm lượng nước (wt. %)
Mật độ(25°C, g/cm3)
Hàm lượng phốt phát(wt. %)
Hàm lượng clo (wt. %)
Độ nhớt(25°C, mPa•s)
≤50
≤0.07
≤0.07
1.293±0.005
9.5 (Theory)
32.5 (Theory)
65-72
Ứng dụng:
TCPP là chất chống cháy axit phốt pho được clo hóa thường được sử dụng cho bọt PU cứng và linh hoạt. Chất chống cháy này đã được chứng minh có tính chịu nhiệt cao, độ bền nhiệt thủy phân xuất sắc, độ nhớt thấp và khả năng tương thích nổi trội.
Được khuyến nghị là chất chống cháy dùng cho bọt PU, nhựa PVC và chất kết dính.
Quy cách đóng gói:
250 kg –iron drum, 20-23MT - Iso tank, or 1250Kg - IBC
Phosphate Flame Retardant
TCPP
Product Name:
Chemical Name:
CAS Number:
TCPP
Tris(1-chloro-2-propyl) phosphate
13674-84-5
Specification:
Color (APHA)
Acid Value (mg KOH/g)
Water content (wt. %)
Density (25°C, g/cm3)
Phosphorus content (wt. %)
Chlorine Content (wt. %)
Viscosity (25°C, mPa•s)
≤50
≤0.07
≤0.07
1.293±0.005
9.5 (Theory)
32.5 (Theory)
65-72
Application:
TCPP is a generally purpose chlorinated phosphate ester flame retardant used in rigid and flexible polyurethane foams, whose superiority is demonstrated in high heat stability, excellent hydrolysis stability, low viscosity,
superior compatibility with resins. It is recommended as flame retardant for PU foams, PVC and adhesive.
Packaging:
250 kg in iron drum, 20-23MT in Iso tank, or 1250Kg in IBC.